Trên thị trường âm thanh có rất nhiều thương hiệu amply nghe nhạc nổi tiếng. Vậy amply nghe nhạc nào tốt nhất đáp ứng được nhu cầu nghe nhạc hay hiện nay? Hãy cùng Đức Mạnh Audio tìm hiểu thông qua bài viết top 5 amply nghe nhạc HiFi hay nhất hiện nay.
Amply nghe nhạc Denon PMA-600NE
Amply Denon PMA-600NE có mức công suất 70W/Kênh (4Ohms) giúp cho bạn có thể dễ dàng phối ghép với nhiều dòng loa trở kháng từ 4 – 16Ohms cho hiệu suất hoạt động cao và ổn định.
Denon PMA-600NE được thiết kế với bộ biến áp nguồn chuyên biệt cho thiết bị âm thanh với đặc tính cách ly và chống nhiễu tuyệt đối. Cuộn dây quấn biến áp, dây dẫn điện đầu vào và đầu ra bo mạch được hãng tính toán kỹ lưỡng nhằm để đảm bảo nguồn điện truyền dẫn xuyên suốt nhanh nhất và sạch nhất,
Amply nghe nhạc Denon PMA-600NE được tích hợp bộ DAC được cấp nguồn biến áp riêng tránh xung nhiễu đến chất lượng âm thanh nguồn vào từ cổng Optical và cổng Coaxial hỗ trợ tín hiệu PCM lên đến 24bit/12kHz.
Thông số kỹ thuật
Công suất thực:70 W + 70 W (4 ohms, 1 kHz, THD 0.7%) / 45 W + 45 W (8 ohms, 20 Hz - 20 kHz, THD 0.07%)
Audio input: Bluetooth, Phono (MM) x 1, CD x 1, Network x 1, Aux x 1, Recorder (Playback) x 1, Optical x 2, Coaxial x 1
Audio output: Recorder (REC) x 1, Subwoofer
Kích thước (W x H x D):434 x 121 x 308 mm
Trọng lượng: 6.8 kg
Amply nghe nhạc Mission 778X
Amply nghe nhạc Mission 778X được xem là sự tái sinh của biểu tượng một thời đến từ thương hiệu Anh Quốc với thiết kế cổ điển, tôn trọng nguyên bản nhưng bên trong lại được tích hợp những công nghệ tiên tiến đáp ứng nhu cầu nghe nhạc hiện đại.
Mission 778X có mức công suất 45W (8Ohm) và 65W (4Ohm), mạch Class AB truyền thống, bên trong sản phẩm là một biến áp xuyến cấp nguồn, một thiết kế truyền thống nhưng mang lại độ chi tiết và nhạc tính quen thuộc.
Amply Mission 778X được tích hợp một mạch giải mã DAC ES9018K2M hỗ trợ giải mã DSD256 và PCM 384kHz giúp cho người dùng tận hưởng sự tiện lợi và chất lượng âm thanh cao cấp.
Thông số kỹ thuật
Model: Mission 778X
General Description: Digital-to-Analogue Converter, Stereo amplifier
Standby Feature: Yes
DSD Compatible: Yes (DSD64 / DSD128 / DSD256)
DAC Resolution: ESS Sabre32 ES9018K2M chip
Sampling Frequency: 32 bits Optical,coaxial: 44.1kHz - 192kHz; USB: 44.1kHz-384kHz (PCM) / DSD64,DSD128,DSD256; 11.29MHz for DSD 256
Digital Input: 1 x Coaxial, 2 x Toslink Optical, 1 x USB for PC USB, Bluetooth(aptX)
Analogue Input: 2 x AUX, 1 x RCA (PHONO MM)
Digital Output: 1 x Coaxial, 1 x Toslink Optical
Analogue Output: 1 X RCA (Pre Out)
Output Power: 45 watts (@8 ohms loading) 65 watts (@4 ohms loading)
Total Harmonic Distortion: <0.01%
Frequency Response (Ref @1kHz): 20 Hz - 20kHz (± 0.5%)
Signal-to-Noise Ratio (S/N): 108dB (ref.45W)
Input Sensitivity: 540mV (RCA AUX IN) 2.5mV (PHONO MM)
Input Impedance: 47K
Crosstalk @1K: >80dB (ref.1W)
Standby Power Consumption: < 0.5 Watt
Finish: Silver / black
Dimensions (mm) (H x W x D): 95mm 235mm 380mm
Net Weight: 6.6kg
Amply nghe nhạc Audiolab 6000A
Amply Audiolab 6000A được hãng trang bị mạch Class A/B, có mức công suất 50W/kênh do đó có thể kéo tốt các cặp loa đứng vừa và nhỏ. Ngoài ra, sản phẩm còn được trang bị bộ giải mã DAC với chip xử lý 32 bít cho phép tiếp nhận và giải mã tín hiệu âm thanh chuẩn Hi-Res thông qua đầu vào Coaxial và Optical.
Audiolab 6000A được xây dựng cơ chế tản nhiệt đối lưu khá quen thuộc, cụ thể đó là mặt trên và mặt đáy amply được thiết kế sẵn 2 hàng lỗ thoát khí tương ứng đúng với vị trí đặt lá nhôm tản nhiệt cho hệ thống Transitor công suất phía bên trong do đó nhiệt lượng bên trong sẽ được giải phóng ra ngoài.
Thông số kỹ thuật
Dimensions (mm) (W x H x D): 445 x 65.5 x 300
Carton Size (mm) (W x H x D): 512 x 467 x 146
Weight: 7.8kg (Net)
Gain (max.): +8dB (Line), +55dB (Phono MM)
Input Sensitivity: 720mV (Line, Volume = 0dB)
3.1mV (Phono MM, Volume=0dB)
Input Impedance: 10K (Line)
47K//100pF (Phono MM)
Total Harmonic Distortion (THD): < 0.0004% (Line, 1KHz @ 2V, Volume = 0dB)
Frequency Response: 20Hz-20kHz (+/-0.1dB)
Output Voltage: 2.3V max. (Volume = 0dB)
Output Impedance: 120 ohm
Signal-to-Noise Ration (S/N):> 110dB (Line, A-weighted)/ >76dB (Phono MM, A-weighted)
Total Harmonic Distortion (THD): < 0.0006% (1KHz @ 0dBFS)
Output level (0dBFS, 1KHz): 2.05V
Max. Sampling Frequency: 192KHz
Signal-to-noise ratio (S/N): > 112dB (A-weighted)
Digital Filters: Fast Roll-off, Slow Roll-off, Minimum Phase, Power Amplifier Section
DAC: D to A converter, ES9018K2M
Gain: +29dB
Rated Max. Power Output: 2 X 50W (8 ohm, THD<1%), 2 X 75W (4 ohm, THD<1%)
Frequency Response: 20Hz-20kHz (+/-0.3dB)
Input Sensitivity: 720mV
Total Harmonic Distortion (THD): <0.003% (1kHz @ 40W/8ohm)
Signal-to-Noise ratio (S/N): > 110dB (A-weighted)
Output Current: 9A
Total Harmonic Distortion (THD): < 0.01% (1kHz, 50mW)
Output Impedance: 2.35 ohm
Load impedance: 20-600 ohm
Standby Power Consumption: <0.5W
Power Requirements: 240V ~ 50 - 60Hz, 230V ~ 50 - 60Hz, 115V ~ 50 - 60Hz, 100V ~ 50 - 60Hz
Amply nghe nhạc Marantz NR1200
Thương hiệu Marantz tiếp tục cho ra đời mẫu AC Receiver 2 kênh mang tên amply Marantz NR1200 tối tân, hỗ trợ phân giải Ultra 4K và công suất lên đến 75W/Kênh. Mẫu amply có thiết kế siêu mỏng nên phù hợp với các không gian phòng khách căn hộ hiện đại, khi được trang bị tất cả các tính năng cần thiết chi nhu cầu giải trí nghe nhạc tại gia.
Marantz NR1200 được trang bị 5 ngõ vào HDMI, người nghe có thể kết nối các nguồn phát như CD Player, máy game chuyên dụng và đầu phát Bluray. Hơn thế nữa, nhờ vào 2 mạch DAC độc lập cho mỗi kênh nên sản phẩm có kahr năng giải mã các file nhạc số chất lượng cao lên đến DSD5.6
Thông số kỹ thuật
Loại sản phẩm: AV Receiver
Công suất: 75W / kênh
Số kênh: 2
Kích thước (WxDxH): 368.3 mm x 441.96 mm x 106.68 mm
Video: HDMI In / Out: 5+1 / 1
Analog In: 3
Kết nối wireless: Airplay / Bluetooth / Internet Radio / Spotify Connect / Deezer / Tidal / Napster / Soundcloud
Digital Optical/Coaxial In: 1
Multichannel pre out: 2.2
Subwoofer out: 2
Amply Leak Stereo 130
Amply Leak Stereo 130 có chất lượng trình diễn đỉnh cao, được thiết kế nhằm để đáp ứng cho những tín đồ âm nhạc thời hiện đại, có khả năng phối ghép với nhiều nguồn nhạc và chất lượng khuếch đại cao nhất cho đầu ra là bộ loa và tai nghe hoặc có thể mở rộng hệ thống Hi-Fi của bạn thông qua chức năng Pre-amp.
Leak Stereo 130 được gắp bộ chip giải mã cao cấp ES9018 Sabre Refernce với công nghệ giải mã ESS 32 bit cấu tríc siêu phần luồng tiết giúp làm giảm nhiễu Jitter và cho độ tĩnh cao, khả năng giải mã lên tới 384kHz hoặc DSD256.
Thông số kỹ thuật
Dimensions W x H x D (mm): 302 x 118 x 270 (Metal) 326 x 146 x 276 (Wood)
Carton Size W x H x D (mm): 475 x 248 x 450
Net Weight: 7.02kg (Silver) / 8.30kg (Walnut)
Gross Weight: 9.30kg (Silver) / 10.60kg (Walnut)
D/A Converter: ESS Sabre32 Reference ES9018K2M
Input Sampling Rates: Optical, Coaxial: 44.1kHz~192kHz; USB: 44.1kHz~384kHz (PCM)/DSD64, DSD128, DSD256
Rated Output Power: 2 x 45W (8ohm)/2x65W (4ohm)
Total Harmonic Distortion: < 0.005% (30W, 8ohm)
Frequency Response: 20Hz-20kHz (+/-0.5dB)
Input Sensitivity: 480mV (RCA AUX IN); 4.1mV (phono MM)
Input Impedance: 10Kohm (AUX) ; 47Kohm //100pF (phono MM)
Signal to Noise Ratio (S/N): ≥108dB (A-weighted, ref.45W)
Pre Output Level: 4
Pre Output Total Harmonic Distortion (THD): < 0.003%
Pre Output Signal to Noise (S/N): >110dB (A-weighted)
Bluetooth Version: Profile: A2DP, Codec: aptX (priority), SBC
USB Input: 1 x USB (B-type)
Digital Audio Inputs: 2 x Optical TOSlink ,1 x RCA COAX
Digital Audio Outputs: 1 x Optical TOSlink ,1 x RCA COAX
Analog Inputs: 2 x RCA (AUX1, AUX2) ,1 x RCA (phono MM)
Analog Output: 1 x RCA (PRE OUT)
Power Requirement (Depends on your area): 220-240V ~ 50/60Hz 100-120V ~ 50/60Hz
Comments